Có 2 kết quả:

气雾室 qì wù shì ㄑㄧˋ ㄨˋ ㄕˋ氣霧室 qì wù shì ㄑㄧˋ ㄨˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cloud chamber

Từ điển Trung-Anh

cloud chamber